Đặc tính chung
|
Loại |
Để bàn |
Tốc độ động cơ (màu và đen/trắng)
|
31 bản/phút |
Trữ lượng giấy |
600 tờ ( 01 khay giấy 500 tờ và 100 tờ khay tay) |
Khổ giấy |
A3 - A5R |
Thời gian khởi động máy |
20 giây |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn sao chụp/in: 1GB |
Công suất tiêu thụ điện |
1.84Kw |
Trọng lượng |
74kg |
Đặc điểm nổi trội |
Xây dựng công việc, Lưu trữ tài liệu, Chức năng tự sấy ấy và tắt nguồn, chế độ tiết kiệm mực, chế độ kiểm soát người sử dụng (1.000 tài khoản)... |
Sao chụp
|
Khổ giấy |
Tối đa A3
|
Bản chụp đầu tiên
|
Màu: 7.9 giây Đen/trắng: 5.8 giây
|
Sao chép liên tục
|
Tối đa 999 bản
|
Độ phân giải
|
Quét (màu): 600 x 600 dpi
Quét (B/W): 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi, 600 x 300 dpi
In: 600 x 600 dpi |
Cấp độ xám
|
256 cấp độ
|
Mức độ thu phóng
|
25 - 400%
|
Quét mạng |
Phương pháp quét |
Push scan (thông qua bảng điều khiển), pull scan (TWAIN-compliant application) |
Độ phân giải |
Push scan: |
100, 200, 300, 400, 600 dpi |
Pull scan: |
75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
50 to 9,600 dpi
|
|
Phần mềm hỗ trợ |
Sharpdesk |
Quét điểm đến |
Quét thư điện tử, máy tính để bàn, máy chủ FTP , mạng lưới thư mục (SMB), bộ nhớ USB |
Lưu trữ tài liệu
|
Tài liệu lưu trữ |
Bản gốc: 72Gb, hoặc 20.000 trang. |
Công việc lưu trữ |
Sao chụp, in, quét, truyền fax. |
Bí mật lưu giữ |
Bảo vệ mật khẩu |
In mạng
|
Độ phân giải
|
9.600 x 600dpi
|
Giao diện
|
USB 2.0
|
Hỗ trợ hệ điều hành
|
Windows Server® 2003/2008, Windows® 2000/XP, Windows Vista® ...
Mac OS 9.0 to 9.2.2, Mac OS X 10.2.8, 10.3.9, 10.4.11 to 10.5 to 10.5.8, 10.6 to 10.6.2
|
Fax đen/trắng ( Nâng cấp với MX - FX11)
|
Phương thức nén
|
MH/MR/MMR/JBIG |
Chuẩn kết nối |
Super G3/G3 |
Thời gian chuyển |
Ít hơn 3 giây*11 |
Tốc độ model |
33,600 bps to 2,400 bps |
Độ dài truyền fax |
A3 to A5 (11" x 17" to 5 1/2" x 8 1/2") |
Bộ nhớ |
1Gb |
Cấp độ xám |
256 cấp độ |